Từ tiếng Anh: "dog catcher"
Định nghĩa: "Dog catcher" là một danh từ chỉ người có nhiệm vụ bắt những chú chó đi lang thang hoặc không có chủ. Công việc này thường được thực hiện bởi nhân viên của cơ quan quản lý động vật hoặc các tổ chức bảo vệ động vật.
Giải thích bằng tiếng Việt: "Dog catcher" (thợ bắt chó) là người làm công việc bắt chó, thường là những chú chó không có chủ hoặc bị bỏ rơi. Họ có trách nhiệm bảo đảm rằng những con chó này được chăm sóc và không gây nguy hiểm cho người khác.
Ví dụ sử dụng:
"After the dog catcher successfully captured the stray dog, it was taken to the local animal shelter for care and adoption." (Sau khi thợ bắt chó thành công trong việc bắt được chú chó lang thang, nó đã được đưa đến nơi tạm trú động vật địa phương để được chăm sóc và nhận nuôi.)
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Animal control officer: nhân viên kiểm soát động vật, cũng có nhiệm vụ bắt chó và các động vật khác.
Humane officer: nhân viên nhân đạo, người làm việc trong lĩnh vực bảo vệ động vật.
Các thành ngữ, cụm động từ có liên quan:
Catch a dog: bắt một con chó.
Stray dog: chó lang thang, chó không có chủ.
Animal shelter: nơi tạm trú động vật.
Ví dụ sử dụng cụm từ:
"Many stray dogs are taken to the animal shelter by the dog catcher." (Nhiều chú chó lang thang được đưa đến nơi tạm trú động vật bởi thợ bắt chó.)