Characters remaining: 500/500
Translation

dog catcher

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh: "dog catcher"

Định nghĩa: "Dog catcher" một danh từ chỉ người nhiệm vụ bắt những chú chó đi lang thang hoặc không chủ. Công việc này thường được thực hiện bởi nhân viên của cơ quan quản lý động vật hoặc các tổ chức bảo vệ động vật.

Giải thích bằng tiếng Việt: "Dog catcher" (thợ bắt chó) người làm công việc bắt chó, thường những chú chó không chủ hoặc bị bỏ rơi. Họ trách nhiệm bảo đảm rằng những con chó này được chăm sóc không gây nguy hiểm cho người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The dog catcher came to our neighborhood to catch stray dogs." (Thợ bắt chó đã đến khu phố của chúng tôi để bắt những chú chó lang thang.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the dog catcher successfully captured the stray dog, it was taken to the local animal shelter for care and adoption." (Sau khi thợ bắt chó thành công trong việc bắt được chú chó lang thang, đã được đưa đến nơi tạm trú động vật địa phương để được chăm sóc nhận nuôi.)
Các biến thể của từ:
  • Dog catching (danh từ): hành động bắt chó.
  • Dog catcher van (danh từ): xe chuyên dụng của thợ bắt chó.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Animal control officer: nhân viên kiểm soát động vật, cũng nhiệm vụ bắt chó các động vật khác.
  • Humane officer: nhân viên nhân đạo, người làm việc trong lĩnh vực bảo vệ động vật.
Các thành ngữ, cụm động từ liên quan:
  • Catch a dog: bắt một con chó.
  • Stray dog: chó lang thang, chó không chủ.
  • Animal shelter: nơi tạm trú động vật.
dụ sử dụng cụm từ:
  1. "Many stray dogs are taken to the animal shelter by the dog catcher." (Nhiều chú chó lang thang được đưa đến nơi tạm trú động vật bởi thợ bắt chó.)
Noun
  1. thợ bắt chó, mèo

Comments and discussion on the word "dog catcher"